MỘT SỐ TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG ANH rain -mưa snow -tuyết fog -sương mù Ice -băng Sun -mặt trời sunshine -ánh nắng cloud -mây mist -sương muối hail -mưa đá wind -gió breeze -gió nhẹ thunder -sét lightning -sét thunderstorm -bão có sấm sét gale -gió giật tornado -lốc xoáy hurricane -cuồng phong frost -băng giá rainbow -cầu vồng sleet -mưa tuyết storm -bão flood -lũ drizzle -mưa phùn strong winds -cơn gió mạnh shower (light rain) -Mưa nhỏ windy -có gió cloudy -nhiều mây foggy -nhiều sương mù misty -nhiều sương muối icy -đóng băng frosty -giá rét stormy -có bão dry -khô wet -ướt hot -nóng cold -lạnh chilly -lạnh thấu xương sunny -có nắng rainy -có mưa Fine -thời tiết ổn định Dull -lụt overcast -u ám raindrop -hạt mưa snowflake -bông tuyết hailstone -cục mưa đáNGUYỄN HỮU HỌC
0 nhận xét:
Đăng nhận xét